Có 2 kết quả:

十几 shí jǐ ㄕˊ ㄐㄧˇ十幾 shí jǐ ㄕˊ ㄐㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) more than ten
(2) a dozen or more

Từ điển Trung-Anh

(1) more than ten
(2) a dozen or more