Có 2 kết quả:
十几 shí jǐ ㄕˊ ㄐㄧˇ • 十幾 shí jǐ ㄕˊ ㄐㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) more than ten
(2) a dozen or more
(2) a dozen or more
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) more than ten
(2) a dozen or more
(2) a dozen or more
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0